Bệnh gout - dinh dưỡng và purin

Bệnh gout - dinh dưỡng và purin

Chế độ dinh dưỡng giữ vai trò quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh gout, đặc biệt do liên quan đến lượng purin - chất khi chuyển hóa sẽ tạo thành acid uric, nguyên nhân trực tiếp gây ra các cơn đau gout cấp tính.

Mối liên hệ giữa dinh dưỡng, purin và gout

Purin là thành phần có trong nhiều loại thức ăn. Khi nạp vào cơ thể, purin sẽ bị chuyển hóa chủ yếu ở gan tạo thành acid uric, sau đó bài tiết ra ngoài qua thận. Tuy nhiên, khi lượng acid uric máu tăng cao (do ăn nhiều thực phẩm giàu purin, giảm thải qua thận hoặc sản xuất nội sinh tăng) sẽ lắng đọng thành tinh thể urat ở khớp, gây viêm đau điển hình của gout.

Các nhóm thực phẩm giàu purin gồm nội tạng động vật, một số hải sản, một số loại thịt đỏ, các loại cá nhỏ (cá cơm, cá trích…), một số loại đậu và thực phẩm lên men từ nấm men. Ngoài ra, rượu bia và đồ ngọt giàu fructose cũng làm tăng nguy cơ.

Lời khuyên dinh dưỡng cho người bị gout

  • Hạn chế thực phẩm purin cao (xem bảng phía dưới).
  • Ưu tiên thực phẩm purin thấp: ngũ cốc tinh luyện, sữa ít béo, rau củ quả (trừ một số loại chứa purin vừa), trứng.
  • Ăn các bữa nhỏ, duy trì cân nặng hợp lý.
  • Uống nhiều nước, hạn chế đồ uống có cồn, tránh nước ngọt chứa đường fructose.

Bảng hàm lượng purin trong một số thực phẩm phổ biến (mg purin/100g)

Thực phẩm Purin (mg/100g) Nhóm khuyến nghị Ghi chú
Gan động vật (bò, lợn...) 219.8 - 312.2 Cao Nên tránh
Cá cơm 272.8 Cao Nên tránh
Cá ngừ 157.4 Cao Hạn chế
Cá trích 210 - 273 Cao Nên tránh
Mực, tôm, cua, sò, hàu 137 - 292 Cao Hạn chế
Bò, lợn, gà (thịt đỏ) 70 - 140 Trung bình Ăn vừa phải
Đậu nành (khô) 172.5 Cao Khuyến cáo hạn chế
Đậu đỏ, đậu đen khô 67 - 78 Trung bình Ăn vừa phải
Nấm các loại 20 - 50 Trung bình Ăn được, không lạm dụng
Đậu phụ 20 - 31 Thấp Ăn thoải mái
Trứng, sữa, bơ, yogurt 0 - 6 Thấp Nên ưu tiên
Gạo, bánh mì, mì ống 4 - 26 Thấp Nên ưu tiên
Hoa quả, rau xanh 2 - 60 Thấp (trừ măng tây, súp lơ) Ăn đa dạng
Nước, trà, cà phê 0 - 2 Thấp Nên uống nhiều